--

sánh duyên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sánh duyên

+ verb  

  • to be joined in marriage; to get married to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sánh duyên"
Lượt xem: 587